Dinh dưỡng là sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
- Nhu cầu ở từng giai đoạn phát triển
- Chất lượng thức ăn
- Thành phần nguyên liệu
- Quy trình sản xuất.
Giống như tất cả các loài cá khác, cá hồi cũng có nhu cầu dinh dưỡng riêng biệt theo loài. Vì vậy, để sản xuất được loại thức ăn phù hợp, nhà sản xuất cần hiểu rõ nhu cầu cụ thể của các chất dinh dưỡng khác nhau ở từng giai đoạn phát triển của cá. Ngoài ra, tối ưu hóa công tác quản lý thức ăn (tần suất cho ăn và lượng thức ăn) là rất quan trọng để có được đàn cá khỏe mạnh, tăng trưởng nhanh.
Dinh dưỡng là sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
Mỗi giai đoạn, cá có nhu cầu dinh dưỡng khác nhau. Trong giai đoạn đầu đời, cá hồi vân cần nhiều đạm, nhiều chất béo và ít chất bột đường hơn giai đoạn trưởng thành. Cá cần những chất dinh dưỡng đa lượng này với số lượng lớn để giúp cá khỏe mạnh và tăng trưởng tốt. Khi cá hồi trưởng thành, nhu cầu các chất dinh dưỡng này giảm xuống, vì vậy nhu cầu đạm cũng giảm theo.
Trong giai đoạn đầu đời, điều quan trọng là hỗ trợ cá bột và cá giống tăng trưởng một cách khỏe mạnh bằng thức ăn chất lượng cao và thành phần phù hợp nhất với nhu cầu của cá. Thành phần dinh dưỡng trung bình trong giai đoạn này bao gồm 54% đạm và 18% chất béo, chủ yếu đến từ các nguyên liệu có nguồn gốc sinh vật biển chất lượng cao để đảm bảo độ ngon miệng và hấp dẫn đối với cá. Việc cung cấp hàm lượng đạm cao trong giai đoạn đầu này là rất quan trọng để tạo nền tảng cho sự phát triển của cơ và các cơ quan.
Đến giai đoạn nuôi thương phẩm, nhu cầu đạm thấp hơn nhưng cá cần nhiều năng lượng hơn cho các hoạt động của cơ thể, vì vậy hàm lượng chất béo cao hơn phải được bổ sung vào thức ăn. Điều cần thiết là phải duy trì tỷ lệ tối ưu của đạm tiêu hóa so với năng lượng tiêu hóa - để cung cấp dinh dưỡng và giúp cá tăng trưởng tốt nhất có thể. Mức đạm trung bình của giai đoạn này khoảng 40-42%, và chất béo khoảng 25% tùy thuộc vào kích cỡ cá và yêu cầu về thành tích nuôi.
Ở giai đoạn sinh sản, trứng chứa rất nhiều chất dinh dưỡng vì vậy quá trình hình thành và phát triển của trứng cần rất nhiều năng lượng. Do đó, cá hồi bố mẹ cần có chế độ dinh dưỡng riêng. Trong giai đoạn này, đạm cần thiết cho cả việc duy trì cơ thể cá cái và sản sinh trứng. Nhu cầu đạm và chất béo trung bình lần lượt là khoảng 44% và 16%. Các vi chất dinh dưỡng mà Skretting bổ sung trong thức ăn cho cá bố mẹ đảm bảo sản phẩm sinh dục phát triển hoàn thiện và cá có sức khỏe tốt nhất.
Trong nuôi trồng thủy sản, màu cơ đỏ đặc trưng của cá hồi vân (Oncorhynchus mykiss) và cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) là kết quả của quá trình tích trữ astaxanthin, một loại sắc tố carotenoids được bổ sung vào thức ăn, chúng liên kết với đạm trong cơ thịt và được tích trữ dần theo thời gian. Astaxanthin là sắc tố chính trong thịt cá hồi. Một sắc tố khác đôi khi được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, mặc dù hiện nay ít được sử dụng hơn, là canthaxanthin. Người tiêu dùng chủ yếu dựa trên màu sắc của cơ thịt để đánh giá sản phẩm, và đây cũng là một tiêu chí chất lượng quan trọng. Do đó, việc đảm bảo cơ thịt cá đạt được màu sắc tối ưu là điều cần thiết trong nuôi cá và sản xuất thức ăn thương mại.
Carotenoids là một nhóm các sắc tố hữu cơ tự nhiên có màu đỏ, cam, vàng và trung tính. Chúng là nguồn gốc của màu sắc của nhiều loại thực vật và động vật. Tên của nhóm sắc tố này bắt nguồn từ cà rốt (Daucus carota L.), sắc tố màu vàng cam β-carotene được phân lập từ cà rốt vào năm 1831.
Mặc dù astaxanthin có thể có trong tảo nước ngọt Haematococcus pluvialis và nấm men Xanthophyllomyces dendrorhous (còn gọi là Phaffia) nhưng hiện nay các nguồn chính được sử dụng trong sản xuất thức ăn là từ hóa tổng hợp. Có nhiều loại astaxanthin tổng hợp trên thị trường trong đó chủ yếu (>95%) là dạng tự do (không este hóa) giống với tự nhiên. Các sản phẩm thương mại của astaxanthin giống tự nhiên thường được phối trộn để chứa tối thiểu 10% astaxanthin. Astaxanthin tự do được cho liên kết với các thành phần đặc biệt để tạo thành các hạt nhỏ, giúp bảo vệ sắc tố khỏi các phản ứng oxy hóa và phân hủy trong quá trình sản xuất thức ăn.
Mặc dù sắc tố của cá hồi là một lĩnh vực được nghiên cứu rộng rãi, nhưng cơ chế chính xác của quá trình hấp thụ và tích trữ astaxanthin ở cá hồi vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Skretting đã tiến hành nghiên cứu về sắc tố ở cá hồi trong hơn ba thập kỷ và vẫn đang tích cực nghiên cứu để hiểu rõ hơn về chủ đề này. Sự tích trữ carotenoids trong thịt là kết quả của nhiều quá trình, bao gồm tiêu hóa và hấp thụ sắc tố trong đường tiêu hóa, vận chuyển sắc tố trong máu, giữ lại trong cơ và chuyển hóa carotenoids. Mức độ tích trữ là thước đo hiệu quả của carotenoids từ thức ăn được hấp thụ và lưu trữ trong cơ. Thông thường chỉ có 5-15% astaxanthin được giữ lại trong cơ thịt, nghĩa là hiệu quả sử dụng astaxanthin trong thức ăn của cá hồi Đại Tây Dương và cá hồi vân không quá cao. Điều này có thể được giải thích là do khả năng tiêu hóa, hấp thụ thấp trong ruột (thường là 30 – 50 %) và quá trình chuyển hóa astaxanthin thành các chất chuyển hóa không màu như retinol hoặc chuyển hóa tiếp thành các sản phẩm khác và được bài tiết ra khỏi cơ thể. Các yếu tố khác có ảnh hưởng đến việc tích trữ astaxanthin ở cá hồi là thành phần thức ăn, hàm lượng cũng như nguồn gốc của astaxanthin, cỡ cá, giới tính, loài cá và hàm lượng carotenoids trong cơ. Các yếu tố di truyền cũng có ảnh hưởng đến sắc tố. Nghiên cứu đã chỉ ra sự khác biệt đáng kể về khả năng tích trữ astaxanthin của cá thuộc các loài và họ khác nhau.
Hàm lượng astaxanthin trong thức ăn là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mức astaxanthin trong cơ của cá hồi. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng khi hàm lượng astaxanthin trong thức ăn thấp nhưng cho cá ăn trong thời gian dài cũng dẫn đến hàm lượng tích trữ trong cơ cao. Do đó, sự tích trữ astaxanthin xảy ra dần dần theo thời gian cùng với sự tăng trưởng của cá. Ngoài ra, khi tăng hàm lượng astaxanthin trong thức ăn sẽ dẫn đến sự gia tăng astaxanthin trong cơ. Mức astaxanthin trong thức ăn khoảng 40 – 60 mg/kg được nghiên cứu là có hiệu quả cho sắc tố tối ưu ở cá hồi. Mức astaxanthin thực tế trong thức ăn thương mại cho cá hồi hiện nay thường vào khoảng 50 – 70 mg/kg.
Astaxanthin là một sắc tố hòa tan trong chất béo và việc tăng hàm lượng chất béo trong thức ăn đã được chứng minh là có cải thiện khả năng tiêu hóa và tích trữ astaxanthin ở cả cá hồi Đại Tây Dương và cá hồi vân. Tuy nhiên sự tăng lên về màu sắc khó nhật biết được bằng mắt, có thể được giải thích là do sự gia tăng của chất béo trong cơ khi tăng hàm lượng chất béo trong thức ăn. Một số nguyên liệu thô được biết là ảnh hưởng đến sắc tố cơ, theo hướng tích cực hoặc tiêu cực. Skretting liên tục đánh giá tác động của nguyên liệu thô lên sự hấp thụ và tích trữ sắc tố trên cá. Việc sử dụng bột gluten bắp là một ví dụ phổ biến về việc tăng hàm lượng một nguyên liệu thô trong thức ăn làm giảm sắc tố ở cá hồi. Gluten bắp có chứa carotenoids vàng, lutein và zeaxanthin. Các chất này không được tích trữ trong cơ cá hồi nhưng có thể cản trở quá trình hấp thụ astaxanthin. Kiến thức về cách các nguyên liệu thô khác nhau, khi sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp, ảnh hưởng đến sắc tố là rất quan trọng trong công thức thức ăn để đảm bảo sắc tố tối ưu ở các loài cá hồi.
Sự khác nhau về màu sắc cơ giữa các cá thể trong cùng một đàn xảy ra một cách tự nhiên. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng cả những cá thể có ít sắc tố nhất cũng đạt được màu mong muốn. Mức sắc tố cao trong thức ăn không đảm bảo rằng cả đàn cá sẽ đạt được mức astaxanthin mong muốn. Nhiều yếu tố, bao gồm sự khác biệt về tiêu hóa, hấp thụ, vận chuyển sắc tố trong máu và lưu trữ ở cấp độ cá thể có thể dẫn đến độ lệch về màu sắc. Hơn nữa, quá trình thành thục có thể làm giảm sắc tố trong cơ của cá thành thục so với khi cá chưa thành thục. Sự khác biệt về hàm lượng astaxanthin cũng có thể thấy ở những phần khác nhau trên cùng một miếng phi lê. Hàm lượng sắc tố ở phần sau (vùng đuôi) có thể cao hơn 30 – 40 % so với phần trước của miếng phi lê. Tăng liều lượng sắc tố trong thức ăn sẽ làm tăng hàm lượng sắc tố trong cơ và ảnh hưởng đến ấn tượng thị giác. Tuy nhiên, khi hàm lượng sắc tố trong cơ thịt cá trên 6 – 8 mg/kg cá, mắt người sẽ ít có khả năng nhận biết sự khác biệt giữa các mẫu. Điều này chứng tỏ sự khác biệt về màu sắc rất khó phân biệt ở những mức astaxanthin quá cao như vậy khi quan sát bằng mắt. Skretting khuyến cáo bắt đầu cho cá ăn thức ăn có sắc tố sớm đối với cá hồi vân để tối đa hóa quá trình tích trữ sắc tố trong cơ và giảm thiểu sự khác biệt về màu sắc giữa các cá thể trong đàn.
Do sự khác nhau của màu sắc thịt cá, như đã đề cập ở trên, người nuôi cá cần có thông tin về hàm lượng sắc tố có trong sản phẩm.
Việc đánh giá màu sắc trực quan thường được thực hiện bằng quạt đo màu như DSM SalmoFan™, đây là một công cụ được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng trong ngành nuôi cá hồi. SalmoFan có điểm màu từ 20 đến 34, trong đó số cao biểu thị màu đỏ đậm hơn và ngược lại. Cá hồi khi đạt cỡ thu hoạch thường có điểm màu cơ vào khoảng 25 – 27 trên thang SalmoFan, nhưng điều này phụ thuộc rất nhiều vào kỳ vọng của khách hàng và thị trường. Đánh giá màu sắc bằng mắt là phép đo chủ quan và kết quả có thể khác biệt giữa những người đánh giá khác nhau. Cần cẩn thận chuẩn hóa các điều kiện khi thực hiện các phép đo như vậy. Để giảm thiểu sự sai biệt của kết quả quan sát, cần sử dụng những người đánh giá được đào tạo và điều kiện ánh sáng chuẩn hóa (hộp đèn). Gần đây, các phương pháp kỹ thuật số để đánh giá màu sắc đã được phát triển giúp loại trừ sự khác biệt do con người như trên. Trên thị trường hiện nay có nhiều ví dụ về phương pháp phân tích hình ảnh của mẫu cá, hoặc phép đo màu kỹ thuật số.
Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) là phương pháp phân tích chính xác và được ưa chuộng nhất để tách và định lượng sắc tố carotenoids. Nguyên lý của phương pháp này là chiết xuất sắc tố từ mẫu thịt bằng dung môi và sau đó tách riêng các sắc tố carotenoids khác nhau để đo lường. Phổ hồng ngoại gần (NIR) là một kỹ thuật phân tích khác mà Skretting đã phát triển các mô hình hiệu chuẩn chính xác để xác định lượng astaxanthin và các thành phần chính khác trong mẫu thịt cá.
Ngành nuôi trồng thủy sản đang không ngừng tăng trưởng và phát triển để đáp ứng nhu cầu thị trường về các sản phẩm cá hồi. Thành phần thức ăn và công nghệ nuôi đã thay đổi đáng kể trong những thập kỷ qua. Hiện tại, thông tin về tác động của những thay đổi như vậy đối với sắc tố ở các loài cá hồi còn hạn chế. Skretting có hơn 30 năm kinh nghiệm trong việc theo dõi chất lượng cá và sắc tố phi lê và chúng tôi sẽ tiếp tục phát triển năng lực và chuyên môn này để hỗ trợ khách hàng đạt được các sản phẩm cao cấp.
Với sức hút ngày càng tăng của thị trường Việt Nam đối với các sản phẩm cá hồi, việc sản xuất cá hồi vân hiệu quả trong giai đoạn nuôi thương phẩm trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Stella CH là thức ăn cho cá hồi mới nhất của Skretting Vietnam được thiết kế riêng để đáp ứng các nhu cầu của cá và hỗ trợ tăng trưởng nhanh trong quá trình nuôi. Stella CH giúp người nuôi cá hồi tối đa hóa hiệu quả sản xuất và cung cấp chất lượng phi lê cao cấp với kết cấu phi lê tốt hơn và sắc tố cân bằng.
Stella CH được phát triển dựa trên nhu cầu dinh dưỡng đặc biệt của cá hồi vân và 4 yếu tố chính được cân nhắc là: (1) Đạm và axit amin dành riêng cho sự phát triển cơ, (2) Năng lượng cao và cải thiện việc sử dụng chất béo, (3) Mức vitamin và khoáng chất tối ưu để tăng trưởng nhanh, và (4) Hỗ trợ sức khỏe.
Nhờ công thức chính xác, tiết kiệm chi phí, và sự cân bằng giữa năng lượng và đạm, quá trình hấp thụ và sử dụng chất dinh dưỡng đạt hiệu quả cao hơn. Ngoài ra, một chất tăng năng suất được đưa vào công thức để cải thiện quá trình chuyển hóa và vận chuyển chất béo vào manh tràng môn vị, đây là phần ruột nơi hầu hết chất béo được hấp thụ. Quá trình này giúp cá tăng trưởng tốt hơn và chất lượng phi lê cao cấp đồng thời ngăn ngừa tích tụ chất béo trong ruột và gan.
Hiểu được tầm quan trọng của màu sắc phi lê, Stella CH đã được thiết kế để bắt đầu quá trình tích trữ sắc tố càng sớm càng tốt và duy trì hàm lượng trong thức ăn khi lượng sắc tố trong cơ đã đạt đến mức cần thiết. Vì carotenoids có tác dụng bảo vệ chống lại quá trình oxy hóa trong cả thức ăn và trong cơ thể cá, nên tác động của nguyên liệu đối với sắc tố cũng được cân nhắc khi lựa chọn nguyên liệu.
Cuối cùng, Stella CH đã được thêm vào một hỗn hợp dinh dưỡng cao cấp dựa trên chuyên môn của Selko với các axit hữu cơ mạch trung bình và mạch ngắn, Beta-glucan, nucleotides và hàm lượng vitamin và khoáng chất cao giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch và hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh, giảm nguy cơ nhiễm bệnh trong suốt vụ nuôi và cải thiện phúc lợi cho cá.
Joao Sendao (Trinh Trương lược dịch)